Có 2 kết quả:

領略 lǐng lüè ㄌㄧㄥˇ 领略 lǐng lüè ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a taste of
(2) to realize
(3) to appreciate

Bình luận 0